Có 2 kết quả:

說服力 shuō fú lì ㄕㄨㄛ ㄈㄨˊ ㄌㄧˋ说服力 shuō fú lì ㄕㄨㄛ ㄈㄨˊ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

persuasiveness

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

persuasiveness

Bình luận 0